Nghệ thuật tạo hình con giáp trong hội họa Việt Nam từ 1980 đến 2017 : (Record no. 13092)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | nam a22 7a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20181123144736.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 181123b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Cơ quan biểu ghi biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | VNUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 7(V) |
Chỉ số Cutter | NGH250T |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Họ và tên cá nhân | Đỗ, Thế Phong |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Nghệ thuật tạo hình con giáp trong hội họa Việt Nam từ 1980 đến 2017 : |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thế Phong |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | , |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 93 tr. ; |
Minh họa, phụ bản | Bìa cứng |
Kích thước, khổ cỡ | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Nội dung phụ chú chung | Luận văn thạc sỹ |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Nội dung bài tóm tắt/chú giải | Nghệ thuật tạo hình 12 con giáp từ 1980 đến 2017 |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Thuật ngữ không kiểm soát (Từ khóa tự do) | Nghệ thuật tạo hình |
-- | nghệ thuật tạo hình 12 con giáp |
-- | 12 con giáp |
-- | hội họa Việt Nam |
-- | hội họa Việt nam từ 1980 đến 2017 |
-- | luận văn thạc sỹ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện quản lý | Thư viện lưu trữ | Kho | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 23/11/2018 | 7(V) NGH250T | LV003884 | 23/11/2018 | 23/11/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 03/12/2018 | 2 | 7(V) NGH250T | LV003962 | 07/07/2021 | 03/12/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà | 09/04/2021 |