AUREL CIUPE = (Record no. 1325)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00763nam a22002897a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002289
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111702.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130826s1967 rm |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC rm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751.13(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751.13(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) R108S434
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng SORBAN, RAOUL
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính AUREL CIUPE =
Phần còn lại của nhan đề HOẠ SĨ AUREL CIUPE /
Thông tin trách nhiệm RAOUL SORBAN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành BUCURESTI :
Nhà xuất bản/phát hành MERIDIANE,
Năm xuất bản/phát hành 1967
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 77 tr. ;
Kích thước 18 x 22 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát AUREL CIUPE
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂN DUNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOẠ SĨ AUREL CIUPE
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOẠ SĨ RUMANI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH PHONG CẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH SƠN DẦU
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2289
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 26/08/2013 1   751.13(N) R108S434 KD000903 26/08/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ