Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam: (Record no. 13365)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
nam a22 7a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20210318154333.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210318b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 978 604 916 146 9 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 38 (V) |
Chỉ số Cutter | NGH250T |
110 ## - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam: |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thúy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H.: |
Nhà xuất bản | Thời đại, |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 342tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 20.5cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nghề thủ công |
-- | người Nùng |
-- | dân tộc Nùng |
-- | thủ công truyền thống |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 18/03/2021 | 38 (V) NGH250T | STK03108 | 18/03/2021 | 18/03/2021 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | được mượn về nhà |