JEAN HONORE FRAGONARD = (Record no. 1345)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00778nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002307
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111711.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130827s gw |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC gw
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) C.F.F426
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng FOERSTER, C.F.
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính JEAN HONORE FRAGONARD =
Phần còn lại của nhan đề NHỮNG TÁC PHẨM HỘI HOẠ CỦA FRAGONARD :AUSGEWAHLTE HANDZEICHNUNGEN MIT EINER EINLEITUNG /
Thông tin trách nhiệm C.F.FOERSTER
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành GERMANY
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 31 tr. ;
Kích thước 25 x 34 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung ĐTTS ghi: DIE SKIZZENBÜCHER
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát FRAGONARD
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC PHẨM HỘI HOẠ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THUỐC NƯỚC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2307
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 27/08/2013 1   7-09(N) C.F.F426 KD000921 27/08/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ