Les Grands Peintres Frans Hals : (Record no. 1348)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00802nam a22002897a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000231
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111712.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121030s1981 fr |||||||||||||||||eng||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 2702201490
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) H.P.B100
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Baard,H.P.
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Les Grands Peintres Frans Hals :
Phần còn lại của nhan đề Hoạ sĩ bậc thầy Frans Hals /
Thông tin trách nhiệm H.P.Baard
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Paris :
Nhà xuất bản/phát hành Cercle D'Art,
Năm xuất bản/phát hành 1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 165 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát chân dung
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Hals
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát hoạ sĩ Hà Lan
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát vẽ chân dung
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 231
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 30/10/2012 1   7-09(N) H.P.B100 KD000391 30/10/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ