Larry Gagosian: (Record no. 13499)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
_ | naaaa22 7a 4500 |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20210329145828.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 210329b2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số Cutter | L109R |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hanoi, Autumn |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Larry Gagosian: |
Phần còn lại của nhan đề | Đầu tư và thị yếu nghệ thuật/ |
Thông tin trách nhiệm | Autumn Hanoi |
500 ## - Phụ chú chung | |
BTC00505 | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Larry Gagosian |
-- | thị yếu nghệ thuật |
773 ## - Thông tin nguồn bài trích | |
Thông tin vật lý | tr.67-71 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu | Bài trích |
No items available.