What great paintings say: (Record no. 13539)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
nam a22 7a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20210513102923.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210512b2020 xo ||||| |||| 00| 0 e d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 978 3 8365 7749 6 |
Giá tài liệu | 4.007.000 đồng |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 7(N) |
Chỉ số Cutter | WH110G |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Marie, Rose |
242 ## - Nhan đề dịch của cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Những tác phẩm biết nói : 100 bức họa kinh điển nổi tiếng thế giới |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | What great paintings say: |
Phần còn lại của nhan đề | 100 masterpieces in detail/ |
Thông tin trách nhiệm | Rose Marie |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Slovakia: |
Nhà xuất bản | Taschen, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 788tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 37cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | 100 kiệt tác nổi tiếng |
-- | bức họa nổi tiếng |
-- | 100 bức họa kinh điển |
-- | 100 bức họa nổi tiếng thế giới |
-- | lịch sử nghệ thuật |
-- | lịch sử mỹ thuật |
-- | tác phẩm hội họa nổi tiếng |
-- | tác phẩm hội họa kinh điển |
-- | họa sĩ bậc thầy |
-- | họa sĩ nổi tiếng thế giới |
-- | bậc thầy hội họa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 12/05/2021 | 1 | 7(N) WH110G | KD002238 | 23/02/2022 | 23/02/2022 | 12/05/2021 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | đọc tại chỗ |