Contemporary Sculpture: (Record no. 13558)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
nam a22 7a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20210518153016.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210518b2019 xxu||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 978 3 7757 3347 2 |
Giá tài liệu | 4.263.050 đồng |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 731(N) |
Chỉ số Cutter | C430T |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Allington, Edward |
242 ## - Nhan đề dịch của cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Điêu khắc đương đại: Bài viết và phỏng vấn của nghệ sĩ |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Contemporary Sculpture: |
Phần còn lại của nhan đề | Artists' Writings and Interviews/ |
Thông tin trách nhiệm | Edward Allington |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | Hatje Cantz, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 439tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 23cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Sculpture Now tập hợp các bài luận, tuyên bố, phỏng vấn, thư, bài thơ và các văn bản khác của các nghệ sĩ từ khắp nơi trên thế giới về điêu khắc vì nó đã được phát triển và thực hành từ năm 1990 đến nay. Được minh họa bằng các tác phẩm của các nghệ sĩ đóng góp, ấn phẩm này bao gồm mọi khía cạnh của tác phẩm điêu khắc ngày nay: các quy trình được sử dụng để tạo ra nó, các phương tiện tượng hình khác nhau và ngày càng có nhiều địa điểm triển lãm dành cho phương tiện này. Được biên tập bởi Julia Kelly và Jon Wood, và dành cho nhiều đối tượng gồm các nghệ sĩ, giám tuyển, nhà sử học nghệ thuật, sinh viên và những người yêu thích nghệ thuật, bộ sách này sẽ vừa là một cuốn sách tham khảo quan trọng vừa là một nguồn cảm hứng. Các nghệ sĩ được đại diện bao gồm Edward Allington, Francis Alÿs, John Bock, Mel Brimfield, Anthony Caro, Jan de Cock, Tony Cragg, Matthew Crawley, Richard Deacon, Michael Dean, Mark Dion, Elmgreen và Dragset, Chris Evans, Katharina Fritsch, Ryan Gander, Francesco Gennari, Thomas Hirschhorn, Ilya Kabakov, Mike Kelley, Hew Locke, Sarah Lucas, Paul McCarthy, Jonathan Monk, Ron Mueck, Mike Nelson, Patricia Piccinini, Falke Pisano, Bettina Pousttchi, Marc Quinn, Gregor Schneider, Thomas Schütte, Roman Signer , Florian Slotawa, Kiki Smith, Bob và Roberta Smith, Didier Vermeiren, Franz West, Keith Wilson, Erwin Wurm và Carey Young. <br/> | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Contemporary Sculpture |
-- | Sculpture |
-- | điêu khắc đuơng đại |
-- | phê bình mỹ thuật |
-- | họa sĩ nổi tiếng |
-- | nghiên cứu mỹ thuật |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Jan De Cock, Krysten Cunningham |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 18/05/2021 | 1 | 731(N) C430T | KD002257 | 23/02/2023 | 23/02/2023 | 18/05/2021 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |