HỘI HOẠ NGA / (Record no. 1360)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00499nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002320
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111717.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130828s1972 xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) P419
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng POCCHR
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HỘI HOẠ NGA /
Thông tin trách nhiệm POCCHR
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 1972
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 25 x 34 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỘI HOẠ NGA
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2320
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 28/08/2013 1   751(N) P419 KD000934 28/08/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 28/08/2013 1   751(N) P419 KD000936 28/08/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ