Giáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội: (Record no. 13618)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
nam a22 7a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20210622102948.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 9(V) |
Chỉ số Cutter | GI-108D |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Xuân Đính |
Danh hiệu, chức danh | PGS.TS |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội: |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Xuân Đính |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H.: |
Nhà xuất bản | Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 956tr.; |
Minh họa, phụ bản | bảng |
Kích thước, khổ cỡ | 24cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách Thăng Long 1000 năm | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo dục |
-- | Đào tạo |
-- | Thi cử |
-- | Thời đại phong kiến |
-- | Hà Nội |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
No items available.