BẢN RẬP TRUNG HOA (Record no. 1378)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00487nam a22002057a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002337
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111723.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130830s xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR513H401
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính BẢN RẬP TRUNG HOA
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 25 x 35 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN RẬP TRUNG HOA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUNG HOA
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2337
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 30/08/2013 1   751(N) TR513H401 KD000953 30/08/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ