NGHỆ THUẬT TƯỢNG GỐM SỨ-ĐẤT NUNG CỦA TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI (Record no. 1380)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00711nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002339
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111724.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130830s xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 731(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 731(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR513QU451
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGHỆ THUẬT TƯỢNG GỐM SỨ-ĐẤT NUNG CỦA TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 25 x 35 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHẤT LIỆU
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐẤT NUNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC TƯỢNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GỐM SỨ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUNG QUỐC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2339
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 30/08/2013 1 2 731(N) TR513QU451 KD000955 25/10/2022 25/10/2022 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ