Tiếu ngạo giang hồ: (Record no. 14057)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00611nam a22002057a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20220509154217.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220509b2001 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8932000101796 |
Giá tài liệu | 45.000đ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | N(414).3=V |
Chỉ số Cutter | T309N |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Kim Dung |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tiếu ngạo giang hồ: |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Kim Dung |
Số của tập/phần | Tập 6 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H.: |
Nhà xuất bản | Văn Học, |
Năm xuất bản | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 446tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 19cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Văn học Trung Quốc |
-- | Truyện kiếm hiệp |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ Đức Sao Biển, Trần Hải Linh, Lê Thị Anh Đào |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 09/05/2022 | N(414).3=V T309N | STK04562 | 09/05/2022 | 09/05/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 09/05/2022 | N(414).3=V T309N | STK04563 | 09/05/2022 | 09/05/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 09/05/2022 | N(414).3=V T309N | STK04564 | 09/05/2022 | 09/05/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 09/05/2022 | N(414).3=V T309N | STK04565 | 09/05/2022 | 09/05/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 09/05/2022 | N(414).3=V T309N | STK04566 | 09/05/2022 | 09/05/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |