Đại Nam Nhất thống chí: (Record no. 14461)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00701nam a22002057a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20220922114021.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220922b1997 vie||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá tài liệu | 30.000đ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | V13 |
Chỉ số Cutter | Đ103N |
110 ## - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Viện khoa học xã hội Việt Nam |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đại Nam Nhất thống chí: |
Phần còn lại của nhan đề | Quốc sử quán triều Nguyễn/ |
Thông tin trách nhiệm | Viện khoa học xã hội Việt Nam |
Số của tập/phần | tập 4 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thuận Hóa: |
Nhà xuất bản | Thuận Hóa, |
Năm xuất bản | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 430tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 19cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | quốc sử |
-- | triều Nguyễn |
-- | lịch sử Việt Nam |
-- | lịch sử triều Nguyễn |
-- | nhà Nguyễn |
710 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Viện sử học |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
No items available.