3D Studio MAX2.x: (Record no. 14795)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00658nam a22002057a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VUFAL | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20221121103156.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
221121b2000 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá tài liệu | 58.000đ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 001.81 |
Chỉ số Cutter | B100S |
110 ## - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Nhóm tác giả ELICOM |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 3D Studio MAX2.x: |
Phần còn lại của nhan đề | / |
Thông tin trách nhiệm | Nhóm tác giả ELICOM |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H.: |
Nhà xuất bản | Nxb Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 334tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 27cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách khoa học kỹ thuật ĐH BK Hà Nội | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tin học |
-- | Đồ họa vi tính |
-- | 3D Studio MAX2.x |
-- | Thiết kế đồ họa |
-- | Đồ họa ba chiều |
-- | Đồ họa 3D |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 21/11/2022 | 001.81 B100S | STK07148 | 21/11/2022 | 21/11/2022 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |