Nghệ thuật nước ngoài: (Record no. 14954)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00513nam a22001577a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20221229102610.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 221226b1969 c ||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Cơ quan biểu ghi biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | VUFAL |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 751N |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Nghệ thuật nước ngoài: |
Phần còn lại của nhan đề | Nghệ thuật Phương Tây thế kỷ XIX. Tập 24/ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | , |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 334 tr.: |
Minh họa, phụ bản | ảnh; |
Kích thước, khổ cỡ | 25 cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nghệ thuật nước ngoài |
-- | Trường phái Ấn tượng |
-- | Hội họa phương Tây |
-- | Trung Quốc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Ấn phẩm định kỳ |
Dừng lưu thông | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện quản lý | Thư viện lưu trữ | Kho | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 29/12/2022 | 1 | 751N | BTC00583 | 09/10/2023 | 09/10/2023 | 29/12/2022 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ |