NEW MEDIA ART = (Record no. 1505)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00751nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002451
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111827.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130909s2006 gw |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC gw
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) M109TR301
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRIBE, MARK
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NEW MEDIA ART =
Phần còn lại của nhan đề NGHỆ THUẬT TRUYỀN THÔNG MỚI /
Thông tin trách nhiệm MARK TRIBE,REENA JANA
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành GERMANY :
Nhà xuất bản/phát hành TASCHEN,
Năm xuất bản/phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 95 tr. ;
Kích thước 20 x 20 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐỒ HOẠ MÁY TÍNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NEW MEDIA ART
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT HIỆN ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT TRUYỀN THÔNG MỚI
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2451
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Nguồn phân loại
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/09/2013 1   751(N) M109TR301 KD001100 09/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/09/2013 1   751(N) M109TR301 KD001101 09/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/09/2013 1   751(N) M109TR301 KD001102 09/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/09/2013 1   751(N) M109TR301 KD001103 09/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/09/2013 1   751(N) M109TR301 KD001104 09/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 14/12/2020     751(N)M109TR301 KD002130 14/12/2020 14/12/2020 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam   22/09/2023     751(N) KD001553 22/09/2023 22/09/2023 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ