COBRA = (Record no. 1567)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00577nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002509
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111854.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130916s1983 fr ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) J200CL104
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng JEAN CLARENCE LAMBERT
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính COBRA =
Phần còn lại của nhan đề UN ART LIBRE /
Thông tin trách nhiệm JEAN - CLARENCE LAMBERT
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành PARIS :
Nhà xuất bản/phát hành HACHETTE,
Năm xuất bản/phát hành 1983
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 262 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát COBRA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật vẽ rắn
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2509
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 16/09/2013 1   J200CL104 KD001171 16/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ