ĐIÊU KHẮC (Record no. 1581)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00512nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002522
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111859.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130916s xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 731(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 731(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) Đ309KH113
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ĐIÊU KHẮC
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 28 x 34 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂN DUNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC TƯỢNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2522
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 16/09/2013 1   731(N) Đ309KH113 KD001183 16/09/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ