LES GRANDS PEINTRES SEURAT = (Record no. 1742)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00783nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002669
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112001.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 131004s1969 fr |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) P302C435
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng COURTHION, PIERRE
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính LES GRANDS PEINTRES SEURAT =
Phần còn lại của nhan đề BẬC THẦY VỀ HỘI HỌA SEURAT /
Thông tin trách nhiệm PIERRE COURTHION
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành PARIS :
Nhà xuất bản/phát hành CERCLE D'ART,
Năm xuất bản/phát hành 1969
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 160 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ẤN TƯỢNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẬC THẦY VỀ HỘI HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SEURAT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THẾ KỈ 19
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRƯỜNG PHÁI TÂN ẤN TƯỢNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2669
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 04/10/2013 1   7-09(N) P302C435 KD001352 04/10/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ