KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC - ĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI VIỆT NAM HIỆN ĐẠI = (Record no. 1782)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00980nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART130002705 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507112122.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131203s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 751.35(v) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 751.35(v) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | M600N104 |
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC - ĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI VIỆT NAM HIỆN ĐẠI = |
Phần còn lại của nhan đề | KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / |
Thông tin trách nhiệm | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | MỸ THUẬT, |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 334 tr. ; |
Kích thước | 18 x 24 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC HIỆN ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM HIỆN ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊUKHẮC NGOÀI TRỜI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | KỶ YẾU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | KYR YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 2705 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 03/12/2013 | 1 | 3 | 751.35(v) M600N104 | STK00702 | 03/04/2024 | 03/04/2024 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 03/12/2013 | 1 | 751.35(v) M600N104 | STK00703 | 03/12/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 03/12/2013 | 1 | 751.35(v) M600N104 | STK00704 | 03/12/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 03/12/2013 | 1 | 751.35(v) M600N104 | STK00705 | 03/12/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 03/12/2013 | 1 | 751.35(v) M600N104 | STK00706 | 03/12/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |