TRANH GIÁ VẼ - KHUÔN KHỔ VÀ NGÔN NGỮ TẠO HÌNH / (Record no. 1891)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00634nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140002804
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112210.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140325s2010 xx ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) M103O-408
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng MAI, XUÂN OANH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANH GIÁ VẼ - KHUÔN KHỔ VÀ NGÔN NGỮ TẠO HÌNH /
Thông tin trách nhiệm MAI XUÂN OANH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2010
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỘI HỌA GIÁ VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KHUÔN KHỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGÔN NGỮ BIỂU ĐẠT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGÔN NGỮ TẠO HÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH GIÁ VẼ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2804
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho LV 25/03/2014 1 2 M103O-408 LV003030 19/08/2024 19/08/2024 07/05/2018 Luận án, luận văn Được mượn về nhà