HIỆU QUẢ THẨM MỸ CỦA CHẤT LIỆU MỚI TRONG ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAMGIAI ĐOẠN 2000 ĐẾN NAY / (Record no. 1958)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00932nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART140002868 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507112237.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140404s2013 xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | TRỊNH NGỌC HÀ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | TRỊNH, NGỌC HÀ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | HIỆU QUẢ THẨM MỸ CỦA CHẤT LIỆU MỚI TRONG ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAMGIAI ĐOẠN 2000 ĐẾN NAY / |
Thông tin trách nhiệm | TRỊNH NGỌC HÀ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 2000 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHẤT LIỆU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHẤT LIỆU MỚI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIWWU KHẮC ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GIAI ĐOẠN 2000 ĐẾN NAY |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HIỆU QUẢ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HIỆU QUẢ THẨM MỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | THẨM MỸ |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 2868 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 04/04/2014 | 1 | 1 | TRỊNH NGỌC HÀ | LV003103 | 22/09/2024 | 25/04/2024 | 25/04/2024 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà |