RODIN ET LES ECRIVAINS DE SON TEMPS = (Record no. 2081)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00818nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140002980
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112325.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140915s1976 fr |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 731(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 731(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) CL111J506
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng JUDRIN, CLAUDIE
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính RODIN ET LES ECRIVAINS DE SON TEMPS =
Phần còn lại của nhan đề BẢO TÀNG RODIN :SCULPTURES DESSINS LETTRES ET LIVERS DU FONDS RODIN /
Thông tin trách nhiệm CLAUDIE JUDRIN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành PARIS,
Năm xuất bản/phát hành 1976
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢO TÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢO TÀNG RODIN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂN DUNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐƯƠNG ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHÀ ĐIÊU KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHÀ VĂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát RODIN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2980
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 15/09/2014 1   731(N) CL111J506 KD001409 15/09/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ