PRAKOLUMBISCHE KUNST AUS PERU : (Record no. 2150)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00600nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003042
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112352.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140923s1977 gw ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC gw
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) K513A111P206
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính PRAKOLUMBISCHE KUNST AUS PERU :
Phần còn lại của nhan đề ĐIÊU KHẮC, ĐẤT NUNG Ở ĐỨC VÀ PERU
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành BERLIN :
Nhà xuất bản/phát hành VEB,
Năm xuất bản/phát hành 1977
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 94 tr. ;
Kích thước 23 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐẤT NUNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐỨC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PERU
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3042
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 23/09/2014 1   K513A111P206 KD001473 23/09/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ