SỰ HÀI HÒA TRONG TRANG TRÍ NỘI THẤT (Record no. 2320)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00556nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003199
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112510.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141111s xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 745(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 745(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR106TR300
245 0# - Nhan đề chính
Nhan đề chính SỰ HÀI HÒA TRONG TRANG TRÍ NỘI THẤT
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 30 x 45 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG TRÍ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANG TRÍ NỘI THẤT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3199
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 11/11/2014 1   745(N) TR106TR300 KD001728 12/10/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ