TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI = (Record no. 2339)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01052nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003216
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112518.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141112s1998 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG527B102
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, LƯƠNG TIỂU BẠCH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI =
Phần còn lại của nhan đề HANOI FINE ARTS INSTITUTE L'UNIVERSITE DES BEAUX-ARTS DE HANOI :ART TÁC GIẢ, TÁC PHẨM /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN LƯƠNG TIỂU BẠCH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 335 tr. ;
Kích thước 21 x 30.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐẠI HỌC MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐAỊHỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC GIẢ TÁC PHẨM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC PHẨM CỦA GIẢNG VIÊN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÁC PHẨM CỦA GIẢNG VIÊN TRƯỜNG ĐAỊHỌC MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRƯỜNG MỸ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3216
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/11/2014 1   751(V) NG527B102 KD001753 12/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/11/2014 1   751(V) NG527B102 KD001754 12/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/11/2014 1 1 751(V) NG527B102 KD001755 01/03/2019 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ 01/03/2019
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/11/2014 1 4 751(V) NG527B102 KD001752 16/01/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ 15/01/2024