TRANH THỜ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ PHÍA BẮC VIỆT NAM = (Record no. 2345)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00829nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003221
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112520.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141113s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(v)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(v)
Số Cutter nội bộ (OCLC) PH105KH507
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng PHAN, NGỌC KHUÊ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANH THỜ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ PHÍA BẮC VIỆT NAM =
Phần còn lại của nhan đề CEREMONIAL PAINTING OF NORTHERN ETHNIC MINORITIES IN VIET NAM /
Thông tin trách nhiệm PHAN NGỌC KHUÊ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành LAO ĐỘNG XÃ HỘI,
Năm xuất bản/phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 228 tr. ;
Kích thước 30 x 35 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐẠO GIÁO
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3221
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 13/11/2014 1 6 751(v) PH105KH507 KD001761 18/11/2024 18/11/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 13/11/2014 1 2 751(v) PH105KH507 KD001763 04/12/2024 04/12/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 13/11/2014 1   751(v) PH105KH507 KD001762 25/09/2017   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ