TRANH THỜ VIỆT NAM = (Record no. 2353)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00733nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003229
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112525.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141113s2009 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751.13(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751.13(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) PH104S300
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng PHẠM, ĐỨC SĨ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANH THỜ VIỆT NAM =
Phần còn lại của nhan đề VIETNAMESE CEREMONIAL PAITINGS /
Thông tin trách nhiệm PHẠM ĐỨC SĨ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 162 tr. ;
Kích thước 40 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3229
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 13/11/2014 1 5 751.13(V) PH104S300 KD001776 08/11/2023 08/11/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 13/11/2014 1   751.13(V) PH104S300 KD001777 15/01/2018   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ