000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01299nam a22004577a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
LART140003235 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180507112528.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141114s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
UFALIB |
Quy tắc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác |
Ký hiệu phân loại |
751(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
751(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) |
NG527Đ307 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
NGUYỄN, HOÀNG ĐIỆP |
245 1# - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
CÁI ĐẸP VĨNH CỬU / |
Thông tin trách nhiệm |
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
VĂN HÓA THÔNG TIN, |
Năm xuất bản/phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
362 tr. ; |
Kích thước |
21.5 x 31.5 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ÂM NHẠC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
CÁI ĐẸP VĨNH CỬU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KHỎA THÂN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KIỆT TÁC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KIỆT TÁC NGHỆ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KIỆT TÁC THẾ GIỚI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
MỸ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT NUDE |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT VẼ KHỎA THÂN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NHIẾP ẢNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NHIẾP ẢNH NUDE |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NUDE |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TÁC PHẨM NỔI TIẾNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TÁC PHẨM NUDE |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TÌNH KHÚC NỔI TIẾNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TRANH KHỎA THÂN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TRANH TƯỢNG KHỎA THÂN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TƯỢNG KHỎA THÂN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
VẺ ĐẸP VĨNH CỬU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
VĨNH CỬU |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] |
Numeration |
3 |
Titles and other words associated with a name |
3235 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |