NGUYỄN QUÂN : (Record no. 2369)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00720nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003243
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112533.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141117s2008 vm |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 709(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 709(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR121T502
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRẦN, HẬU TUẤN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGUYỄN QUÂN :
Phần còn lại của nhan đề MƯỜI NĂM - ONE DECADE /
Thông tin trách nhiệm TRẦN HẬU TUẤN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 119 tr. ;
Kích thước 28 x 28 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌA SĨ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYỄN QUÂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRẦN HẬU TUẤN
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân PHAN, CẨM THƯỢNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3243
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   709(N) TR121T502 KD001800 17/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 10/01/2017 1 1 709(N) TR121T502 KD001936 16/01/2025 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ 16/01/2025
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 10/01/2017 1   709(N) TR121T502 KD001937 10/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 10/01/2017 1   709(N) TR121T502 KD001938 10/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ