ĐÌNH LÀNG VÙNG CHÂU THỔ BẮC BỘ / (Record no. 2374)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01011nam a22003257a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003248
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112536.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141117s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 72(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 72(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) V308N104
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ĐÌNH LÀNG VÙNG CHÂU THỔ BẮC BỘ /
Thông tin trách nhiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành NHÀ XUẤT BẢN THẾ GIỚI,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 501 tr. :
Các đặc điểm vật lý khác BÌA CỨNG ;
Kích thước 24 x 29 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÂU THỔ BẮC BỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH LÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH LÀNG BẮC BỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH LÀNG CHÂU THỔ BẮC BỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC ĐÌNH LÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC ĐÌNH LÀNG BẮC BỘ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3248
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   72(V) V308N104 KD001813 17/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   72(V) V308N104 KD001811 04/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   72(V) V308N104 KD001812 23/05/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ