TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC LẦN THỨ 5 ( 2003-2013) / (Record no. 2379)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01005nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003252
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112539.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141117s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 73(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 73(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) D500L302
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền BỘ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRIỂN LÃM 10 NĂM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC LẦN THỨ 5 ( 2003-2013) /
Thông tin trách nhiệm BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 163 tr. :
Các đặc điểm vật lý khác BÌA CỨNG ;
Kích thước 26 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐIÊU KHẮC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐIÊU KHẮC 10 NĂM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM ĐIÊU KHẮC TOÀN QUỐC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRIỂN LÃM TRANH
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề CỤC MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH, TRIỂN LÃM, HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3252
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   73(V) D500L302 KD001818 17/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 17/11/2014 1   73(V) D500L302 KD001817 18/05/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 19/11/2014 1 3 73(V) D500L302 KD001834 26/03/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ 26/03/2024