KÍ HỌA KHÁNG CHIẾN. (Record no. 2390)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00985nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003263
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112545.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141119s2012 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 745(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 745(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) Đ116NG121
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ĐẶNG, THỊ BÍCH NGÂN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính KÍ HỌA KHÁNG CHIẾN.
Số của tập/phần 1,
Tên của tập/phần TẬP 1 :
Phần còn lại của nhan đề SƯU TẬP CỦA BẢO TÀNG MỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH /
Thông tin trách nhiệm ĐẶNG THỊ BÍCH NGÂN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành TP. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản/phát hành NHÀ XUẤT BẢN MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 123 tr. :
Các đặc điểm vật lý khác BÌA CỨNG ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢO TÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢO TÀNG MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢO TÀNG MỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BỘ SƯU TẬP
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KÍ HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KÍ HỌA KHÁNG CHIẾN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SƯU TẬP TRANH
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3263
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 19/11/2014 1   745(V) Đ116NG121 KD001838 19/11/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ