CÁ TÍNH QUA SÁNG TÁC HỘI HỌA CỦA BA NỮ HỌA SĨ VIỆT NAM: ĐINH THỊ THẮM POONG / (Record no. 2416)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00886nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART140003287 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507112555.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141126s2013 xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | TR121L600 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | TRẦN, THỊ HƯƠNG LY |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | CÁ TÍNH QUA SÁNG TÁC HỘI HỌA CỦA BA NỮ HỌA SĨ VIỆT NAM: ĐINH THỊ THẮM POONG / |
Thông tin trách nhiệm | TRẦN THỊ HƯƠNG LY |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Các đặc điểm vật lý khác | BÌA CỨNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CÁ TÍNH HỌA SĨ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐINH Ý NHI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HỌA SĨ NỮ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HỌA SĨ TRẺ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HỌA SĨ TRẺ VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HỌA SĨ VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LÝ TRẦN QUỲNH GIANG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NỮ HỌA SĨ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | SÁNG TÁC HỘI HỌA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | THẮM POONG |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 3287 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 26/11/2014 | 1 | 1 | TR121L600 | LV003259 | 09/03/2022 | 28/02/2022 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà |