Pieter Bruegel : (Record no. 2539)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00588nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000340
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112647.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121112s1994 xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) FR435H421
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hoekstra,Froukje
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Pieter Bruegel :
Phần còn lại của nhan đề Hoạ sĩ Bruegel /
Thông tin trách nhiệm Froukje Hoekstra
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành Parklane,
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 56 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Bruegel
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát sơn dầu
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 340
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/11/2012 1   7-09(N) FR435H421 KD000114 12/11/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ