000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01422nam a22004337a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
LART140003613 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180507112818.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141226s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
UFALIB |
Quy tắc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác |
Ký hiệu phân loại |
75(v) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
75(v) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) |
V305TH504 |
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể |
Tên tập thể/pháp quyền |
VIỆN MỸ THUẬT |
245 1# - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
NGHỆ THUẬT VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA : |
Phần còn lại của nhan đề |
KỶ YẾU HỘI THẢO KHOA HỌC / |
Thông tin trách nhiệm |
VIỆN MỸ THUẬT |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
MỸ THUẬT, |
Năm xuất bản/phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
303 tr. ; |
Kích thước |
18 x 24 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ÂM NHẠC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ẢNH HƯỞNG CỦA TRUYỀN THÔNG TỚI NGHỆ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
BÀI THAM LUẬN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
BÀI VIẾT PHÊ BÌNH MỸ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
BANR SẮC DÂN TỘC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
HẬU HIỆN ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KIẾN TRÚC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
KỶ YẾU HỘI THẢO |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT HẬU HIỆN ĐẠI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT HIỆN ĐẠI VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH TOÀN CẦU HÓA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
PHÊ BÌNH MỸ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TOÀN CẦU HÓA |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] |
Numeration |
3 |
Titles and other words associated with a name |
3613 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |