VỀ BẢN SẮC VĂN HÓA HÀ NỘI TRONG VĂN HỌC NGHỆ THUẬT THẾ KỶ XX : (Record no. 2780)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00957nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART140003625
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển VUFAL
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20201203100439.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 141229s2010 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 709(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 709(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) M600TH504
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính VỀ BẢN SẮC VĂN HÓA HÀ NỘI TRONG VĂN HỌC NGHỆ THUẬT THẾ KỶ XX :
Phần còn lại của nhan đề KỶ YẾU HỘI THẢO /
Thông tin trách nhiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành TRI THỨC,
Năm xuất bản/phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 276 tr. ;
Kích thước 18 x 24 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN SẮC DÂN TỘC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN SẮC VĂN HÓA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÀ NỘI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KỶ YẾU HỘI THẢO
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THẾ KỶ 20
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HÓA HÀ NỘI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HỌC NGHỆ THUẬT
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3625
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/12/2014 1   709(V) M600TH504 STK00728 29/12/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 06/01/2015 1 1 709(V) M600TH504 STK00778 01/09/2020 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 01/09/2020
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 06/01/2015 1   709(V) M600TH504 STK00777 29/08/2018 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà