GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC HỌC: (Record no. 2783)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00893nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART140003628 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | VNUFA |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20240920110207.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141229s2013 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 01.01.507 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 01.01.507 |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | TR121O-408 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | TRẦN, THỊ TUYẾT OANH |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC HỌC: |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho sinh viên Đại học Sư Phạm/ |
Thông tin trách nhiệm | TRẦN THỊ TUYẾT OANH (chủ biên), Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng,... |
Số của tập/phần | TẬP 1 |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | In lần thứ 10 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 295 tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GIÁO DỤC HỌC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GIÁO TRÌNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GIÁO TRÌNH GIÁO DỤC HỌC |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 3628 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 29/12/2014 | 1 | 01.01.507 TR121O-408 | GT002056 | 29/12/2014 | 07/05/2018 | Giáo trình | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 29/12/2014 | 1 | 01.01.507 TR121O-408 | GT002054 | 08/11/2016 | 07/05/2018 | Giáo trình | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 20/12/2016 | 1 | 01.01.507 TR121O-408 | GT002159 | 20/12/2016 | 07/05/2018 | Giáo trình | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 20/09/2024 | 01.01.507 | GT002055 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | Giáo trình | được mượn về nhà | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 20/09/2024 | 01.01.507 | GT002503 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | Giáo trình | được mượn về nhà |