CHÙA TÂY PHƯƠNG = (Record no. 2815)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00645nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART150003657 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507112846.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150106s1998 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 380.4(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 73(v) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | CH500TR550 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | CHU, QUANG TRỨ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | CHÙA TÂY PHƯƠNG = |
Phần còn lại của nhan đề | TÂY PHƯƠNG PAGODA / |
Thông tin trách nhiệm | CHU QUANG TRỨ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | NXB MỸ THUẬT, |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 184 tr. ; |
Kích thước | 21 x 21 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHÙA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHÙA TÂY PHƯƠNG |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 3657 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 1 | 380.4(V) | KD002208 | 08/01/2024 | 11/05/2023 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 380.4(V) | KD002209 | 15/12/2020 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 380.4(V) | KD002210 | 15/12/2020 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 380.4(V) | KD002211 | 15/12/2020 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 380.4(V) | KD002212 | 15/12/2020 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 15/12/2020 | 380.4(V) | KD002213 | 11/05/2023 | 15/12/2020 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |