NGƯỜI BANA Ở TÂY NGUYÊN = (Record no. 2834)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00757nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003675
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112858.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150107s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 380(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 380(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) V500KH107
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng VŨ, KHÁNH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGƯỜI BANA Ở TÂY NGUYÊN =
Phần còn lại của nhan đề THE BAHNA IN THE CENTRAL HIGHLANDS OF VIETNAM /
Thông tin trách nhiệm VŨ KHÁNH (chủ biên)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành THÔNG TẤN,
Năm xuất bản/phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 215 tr. :
Các đặc điểm vật lý khác BÌA CỨNG ;
Kích thước 20 x 20 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BANA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DÂN TỘC THIỂU SỐ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGƯỜI BANA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÂY NGUYÊN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3675
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 07/01/2015 1   380(V) V500KH107 STK00802 07/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 15/11/2016 1 1 380(V) V500KH107 STK02240 11/05/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 05/05/2023