NHỮNG NGÔI NHÀ MƠ ƯỚC / (Record no. 2846)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00774nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003686
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112904.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150108s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 721.1(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 721.1(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) D105M434
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng MORRIS,DAN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NHỮNG NGÔI NHÀ MƠ ƯỚC /
Thông tin trách nhiệm DAN MORRIS;NGUYỄN KIM DÂN dịch
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành TP.Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản/phát hành NXB TỔNG HỢP TP.HỒ CHÍ MINH,
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 121 tr. ;
Kích thước 19 x 27 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC NHÀ Ở
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ NHÀ Ở
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3686
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00855 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00856 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00857 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00858 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00859 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721.1(V) D105M434 STK00860 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà