TÌM HIỂU KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG NHỮNG KIỂU NHÀ Ở HIÊN ĐẠI / (Record no. 2847)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00989nam a22003137a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003687
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112906.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150108s1997 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 721(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 721(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR121T121
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRẦN, KIM TẤN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TÌM HIỂU KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG NHỮNG KIỂU NHÀ Ở HIÊN ĐẠI /
Thông tin trách nhiệm KTS. TRẦN KIM TẤN,NHẬT TÂN (sưu tầm)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành TP.Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản/phát hành NXB TỔNG HỢP TP.HỒ CHÍ MINH,
Năm xuất bản/phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 135 tr. ;
Kích thước 19 x 27 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC BIỆT THỰ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC NHÀ Ở
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚCVĂN PHÒNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHÀ Ở HIỆN ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHỮNG KIỂU NHÀ Ở HIỆN ĐẠI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát XÂY DỰNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3687
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721(V) TR121T121 STK00861 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721(V) TR121T121 STK00862 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721(V) TR121T121 STK00863 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 08/01/2015 1   721(V) TR121T121 STK00864 08/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà