ẨM THỰC DÂN GIAN MƯỜNG VÙNG HUYỆN LẠC SƠN, HÒA BÌNH / (Record no. 2880)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00889nam a22003137a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003717
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507112923.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150114s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại K1(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) K1(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) B510V431
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng BÙI, HUY VỌNG
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ẨM THỰC DÂN GIAN MƯỜNG VÙNG HUYỆN LẠC SƠN, HÒA BÌNH /
Thông tin trách nhiệm BÙI HUY VỌNG
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HÓA THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 317 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ẨM THỰC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ẨM THỰC DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HÒA BÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MƯỜNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGƯỜI MƯỜNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGƯỜI MƯỜNG Ở HÒA BÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HÓA DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN NGHỆ DÂN GIAN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3717
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 14/01/2015 1   K1(V) B510V431 STK00930 14/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà