LUẬT TỤC TRONG XÃ HỘI CHĂM / (Record no. 3021)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00820nam a22002897a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003845
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113020.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150119s2012 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại K1(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) K1(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) S550NG419
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng SỬ, VĂN NGỌC
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính LUẬT TỤC TRONG XÃ HỘI CHĂM /
Thông tin trách nhiệm SỬ VĂN NGỌC
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành THANH NIÊN,
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 280 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư ĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHĂM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát luật tục
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGHI LỄ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát PHONG TỤC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát XÃ HỘI CHĂM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3845
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 19/01/2015 3   K1(V) S550NG419 STK01063 19/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà