THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ, CÂU ĐÓ CÁC DÂN TỘC THÁI, GIÁY, DAO : (Record no. 3073)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART150003893 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113039.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150120s2012 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | K1 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | K1 |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | V308N104 |
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ, CÂU ĐÓ CÁC DÂN TỘC THÁI, GIÁY, DAO : |
Phần còn lại của nhan đề | THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ DÂN TỘC THÁI - TỤC NGỮ GIÁY - CÂU ĐỐ, TỤC NGỮ, THÀNH NGỮ DÂN TỘC DAO / |
Thông tin trách nhiệm | HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | VĂN HÓA DÂN TỘC, |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 489 tr. ; |
Kích thước | 14.5 x 20.5 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CÂU ĐÓ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | DÂN TỘC GIÁY |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | DÂN TỘC THÁI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | DAO |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | THÀNH NGỮ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TỤC NGỮ |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 3893 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 20/01/2015 | 1 | K1 V308N104 | STK01090 | 20/01/2015 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |