TRUYỆN CỔ HÀ NHÌ / (Record no. 3089)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00805nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART150003908
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113049.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150121s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại K1(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) K1(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) CH500M200
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng CHU, CHÀ MÈ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRUYỆN CỔ HÀ NHÌ /
Thông tin trách nhiệm CHU CHÀ MÈ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HÓA THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 655 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư ĐTTS ghi: HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM:CHI HỘI VĂN NGHỆ DÂN GIAN VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUYỆN CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRUYỆN CỔ HÀ NHÌ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HỌC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HỌC DÂN GIAN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 3908
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 21/01/2015 3   K1(V) CH500M200 STK01096 21/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà