NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ BẰNG NỀ VỮA TẠI LĂNG VẠN VẠN, LĂNG TỪ CUNG VÀ LĂNG KHẢI ĐỊNH / (Record no. 3177)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00835nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART160003992 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | VNUFAL |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181211151052.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161031s2016 xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | H450H513 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | HỒ, HUY HÙNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ BẰNG NỀ VỮA TẠI LĂNG VẠN VẠN, LĂNG TỪ CUNG VÀ LĂNG KHẢI ĐỊNH / |
Thông tin trách nhiệm | HỒ HUY HÙNG |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 135 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | BÌA CỨNG |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | LUẬN VĂN THẠC SỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HUẾ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LĂNG KHẢI ĐỊNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LĂNG TỪ CUNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LĂNG VẠN VẠN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LUẬN VĂN THẠC SỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANG TRÍ BẰNG NỀ VỮA |
-- | nề vữa |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 3992 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Source of classification or shelving scheme |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 31/10/2016 | 8 | H450H513 | LV003783 | 25/12/2017 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 11/12/2018 | LV004174 | 11/12/2018 | 11/12/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà |