MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH : (Record no. 3317)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00732nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160004704
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát
Trường điều khiển VNUFA
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20221103153452.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161223s2014 xx ||||||||||||||||| ||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ theo tiêu chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0866-7640
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền CỤC MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM-BỘ VĂN HÓA,THỂ THAO VÀ DU LỊCH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH :
Phần còn lại của nhan đề SỐ 10 (28) NĂM 2014 /
Thông tin trách nhiệm CỤC MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM-BỘ VĂN HÓA,THỂ THAO VÀ DU LỊCH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 64 tr.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SỐ 10 NĂM 2014
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4704
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Bài trích
Source of classification or shelving scheme
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho BTC 23/12/2016 3 3 BTC00222 28/08/2024 28/08/2024 07/05/2018 Ấn phẩm định kỳ Đọc tại chỗ