NGÔN NGỮ TẠO HÌNH TRONG TRANH IN VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000-2013 / (Record no. 3403)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00767nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART160004801 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113318.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161227s2014 xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | V500QU603 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | VŨ, VĂN QUYỀN |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NGÔN NGỮ TẠO HÌNH TRONG TRANH IN VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000-2013 / |
Thông tin trách nhiệm | VŨ VĂN QUYỀN |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 94 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | BÌA CỨNG |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | LUẬN VĂN THẠC SỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | GIAI ĐOẠN 2000-2013 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LUẬN VĂN THẠC SỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGÔN NGỮ TẠO HÌNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANH IN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANH IN VIỆT NAM |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 4801 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Nguồn phân loại | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 27/12/2016 | 8 | V500QU603 | LV003709 | 27/12/2016 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 05/12/2018 | 2 | LV004039 | 13/06/2023 | 05/12/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà | 06/06/2022 |